liugong-vietnam

Sản phẩm XE NÂNG LiuGong CPCD20

LiuGong CPCD20

  CATALOG SẢN PHẨM

Tải trọng nâng: 2000kg

Tâm tải: 500mm

Động cơ: Diezel Isuzu/Xinchai

Hotline: 0968.972.839

 LiuGong CPCD20

Xe nâng Diesel LiuGong CPCD20 dòng xe ngồi lái được thiết kế tối ưu, nhằm đáp ứng các tiêu chí giá rẻ, tiết kiệm chi phí, nhiên liệu, bền bỉ với thời gian, được đánh giá cao trong phân khúc xe nâng ngồi lái Trung Quốc giá rẻ.

Thiết kế khung xe chắc chắn, hoạt động êm ái, mạnh mẽ, với hệ thống trợ lực lái hoàn toàn, cabin có tầm thoáng rộng.

Cabin xe nâng LiuGong CPCD20

* Ưu điểm xe nâng hàng LiuGong - Xe nâng Trung Quốc.

- Động cơ Xinchai A490 ( Trung Quốc) hoặc Isuzu C240 ( Nhật bản), phổ biến trong các dòng xe nâng, mạnh mẽ và dễ dàng thay thế sửa chữa.

- Thiết kế tối ưu, đơn giản bắt mắt, dễ dàng vận hành thao tác.

- Hệ thống điện, hệ thống điều khiển được thiết kế an toàn với người sử dụng.

- Phụ tùng được tiêu chuẩn hóa, dễ dàng thay thế sửa chữa.

- Bảo dưỡng đơn giản, chi phí thấp.

- Nhiều tùy chọn cho xe nâng.

- Xe nâng LiuGong do Hải Âu Group cung cấp, được bảo hành chính hãng trên toàn quốc, dịch vụ sau bán hàng 24/7, luôn đáp ứng kịp thời mọi yêu cầu của khách hàng.

Thông số kỹ thuật chi tiết Xe nâng Diesel CPCD20

Tổng quan

MODEL CPCD20
KIỂU ĐỘNG CƠ Diesel
TẢI TRỌNG NÂNG 2000 Kg
TÂM TẢI TRỌNG 500 mm

Đặc tính

TỐC ĐỘ DI CHUYỂN (CÓ TẢI/KHÔNG TẢI) 19 / 20 kph
TỐC ĐỘ NÂNG (CÓ TẢI/KHÔNG TẢI) 0,46 / 0,5 ms
TỐC ĐỘ HẠ (CÓ TẢI/KHÔNG TẢI) 0,55 / 0,4 ms
LỰC KÉO TỐI ĐA (CÓ TẢI/KHÔNG TẢI) 1650 Kg
KHẢ NĂNG LEO DỐC TỐI ĐA 18 / 20 %

Trọng lượng

TRỌNG LƯỢNG MÁY (KHÔNG TẢI) 3480 kg
TRỌNG TẢI TRỤC - CÓ TẢI / KHÔNG TẢI , TRƯỚC 4850 / 1610 Kg
TRỌNG TẢI TRỤC - CÓ TẢI / KHÔNG TẢI , SAU 630 / 1870 Kg

Lốp

LOẠI LỐP Lốp hơi
QUY CÁCH LỐP (TRƯỚC/SAU) 2/2
KHOẢNG CÁCH HAI TRỤC 1600 mm
CỠ LỐP TRƯỚC 7.00-12-12PR
CỠ LỐP SAU 6.00-9-10PR
ĐỘ RỘNG VỆT BÁNH (TRƯỚC / SAU) 970 / 980

Bộ công tắc

CHIỀU CAO NÂNG (ĐỐI VỚI XE CƠ SỞ) 3000 mm
CHIỀU CAO NÂNG TỰ DO (ĐỐI VỚI XE CƠ SỞ) 140 mm
CHIỀU CAO CỘT NÂNG THẤP NHẤT (ĐỐI VỚI XE CƠ SỞ) 2039 mm
GÓC NGHIÊNG/NGẢ CỘT NÂNG (ĐỐI VỚI XE CƠ SỞ) 6/12 độ
CHIỀU RỘNG KIỆN HÀNG 1040 mm
KHOẢNG CÁCH 2 CÀNG NÂNG (NHỎ NHẤT/LỚN NHẤT) 222/1010 mm
KÍCH THƯỚC CÀNG NÂNG 40x100x920 mm

Khung xe

CHIỀU DÀI XE TÍNH ĐẾN MẶT CÀNG NÂNG 2507 mm
CHIỀU RỘNG TỔNG THỂ 1150 mm
CHIỀU CAO KHUNG XE 2100 mm
BÁN KÍNH QUAY 2200 mm
KHOẢNG CÁCH NHÔ RA CỦA CÀNG NÂNG VỚI TÂM BÁNH TRƯỚC 465 mm
GIỚI HẠN NGANG CỦA VẬT NÂNG 3935 mm
KHOẢNG SÁNG 125 mm

Hệ thống phanh

PHANH (VẬN HÀNH) Thủy lực (chân)
PHANH (DỪNG ĐỖ) Cơ khí (tay)

Hệ thống động cơ

HÃNG SẢN XUẤT XINCHAI
MODEL A490BPG
TIÊU CHUẨN KHÍ THẢI Trung Quốc II
SỐ LƯỢNG XY LANH 4
DUNG TÍCH XY LANH 2.54 lít
CÔNG SUẤT ĐỊNH MỨC 36.8 / 2650 kw/rpm
MÔ MEN TỐI ĐA 148 / 1900 Nm/rpm
HÃNG SẢN XUẤT ISUZU
MODEL AK-C240PKJ-30
TIÊU CHUẨN KHÍ THẢI Châu Âu III
SỐ LƯỢNG XY LANH 4
DUNG TÍCH XY LANH 2.369 lít
CÔNG SUẤT ĐỊNH MỨC 34.5 / 2500 kw/rpm
MÔ MEN TỐI ĐA 137.4 / 1800 Nm/rpm
Sản phẩm liên quan