Máy xúc lật mini 930
Máy xúc lật mini 930 là máy xúc tầm lật tầm trung. Được dùng cho các công việc ở trong các công trường. Hay các đơn vị doanh nghiệp nhỏ và lẻ. Máy xúc lật 930 chủ yếu phục vụ những việc như sau:
- Bãi phế liệu nhỏ và vừa.
- Các nhà máy gạch, xúc nguyên liệu làm gạch không nung.
- Những nhà sản xuất chăn nuôi.
- Nhà máy xử lý rác thải.
Với nhiều tính năng vươt trội. Máy xúc lật mini 930 được các đơn vị lựa chọn hàng đầu. Không hao nhiên liệu. Có độ bền tốt. Chi phí đầu tư thấp.
Máy xúc lật mini 930 có dung tích gầu tiêu chuẩn là 1,3m3, chiều cao là 3,5m. Có thể nâng 3000kg.Động cơ mạnh mẽ . Bề ngoài được trang bị kính bảo vệ, đèn chiếu vào ban đêm. Các tính năng tốt nhất để người điều khiền xe cảm thấy thoải mái nhất, tốt nhất
Bên trọng của máy xúc lật 930 được trang bị Radio và quạt. Để người điều khiển cảm thấy thoải mái dưới thời tiết khắc nghiệt nhất. Máy xúc lật mini 930 được trang bị tùy theo khách hàng muốn đó là bộ điều hòa không khí trong cabin xe.
Động cơ của máy xúc lật 930 được trang bị động cơ Quanchai, với MODEL là QC38GBZ. công suất 87 (Kw), có turbo tăng áp tiết kiệm nhiên liệu. Máy có khả năng nâng 3,3 - 4,6 (m). Đặc biệt là hộp số thủy lực
Công ty TNHH Máy Xây Dựng Hải Âu – Hải Âu Group, luôn nhập khẩu những sản phẩm như máy xúc lật nhỏ và các máy thiết bị công trình. Phục vụ cho doanh nghiệp tốt hơn. Đảm bảo những sản phẩm có giá rẽ hơn thị trường.Chính sách bảo hành, trước và sau khi mua xe tốt nhất. Hãy liên hệ với chúng tôi để có được sản phẩm tốt nhất
CÔNG TY TNHH MÁY XÂY DỰNG HẢI ÂU
ĐỊA CHỈ : 1005 Quốc lộ 1A Phường Thới An, Quận 12, TP HCM
HOTLINE: Mr Chỉnh 0968 972 839 - 0934 166 618
Email : chinhnguyen20789@gmail.com
Mô tả |
Đơn vị |
930 |
|
Tự trọng |
kg |
5800 |
|
Dung tích gầu tiêu chuẩn |
m3 |
1.3 |
|
Tải trọng nâng |
kg |
3000 |
|
Độ rộng gầu xúc |
mm |
2280 |
|
Kích thước |
|
|
|
Chiều cao xả tải |
mm |
3500 |
|
Cự ly xả tải |
mm |
|
|
Khoảng cách trục |
mm |
2653 |
|
Khoảng cách tâm 2 bánh |
mm |
1640 |
|
Bán kính quay vòng |
mm |
3950 |
|
Kích thước tổng thể |
mm |
6293x2280x2840 |
|
(DxRxC) |
|||
Tổng thời gian một chu trình |
s |
7.6 |
|
Hộp số |
|
Thủy lực |
|
Tay chang |
Loại tay chang |
|
Thủy lực |
Số tay chang |
|
1 |
|
Động cơ * |
|
Quanchai |
|
Model |
|
QC38GBZ |
|
Công suất/ Vòng quay |
kw/rpm |
87 |
|
Quy cách lốp |
|
16/70 - 20 |
|
Cabin |
radio, quạt gió. Option điều hòa |