MÔ TẢ THÔNG SỐ CƠ BẢN
Model: LZ3311H5FB
Động cơ: YC6L350-50, Euro V
Hộp số: 10 số tiến, 02 số lùi.
Cỡ lốp: 12.00R20, 18PR hiệu LINGLONG
Cầu dầu (công nghệ BENZ – Đức), 2x16T, tỷ số truyền: 4.769
Cầu láp 2x13T, tỷ số truyền 4.875
Ngân hàng tài trợ 60-70% với lãi suất ổn định và thời gian linh hoạt 3-6 năm - Thủ tục đơn giản, nhanh chóng
Để nhận báo giá ưu đãi khủng,
Gọi ngay Mr. Chỉnh 0968 972 839
QUÝ KHÁCH THAM KHẢO THÔNG TIN CHI TIẾT BÊN DƯỚI
Cấu hình:
- Mẫu thùng đúc, dập hộp, lọt lòng 6400x2300x960.
- Ty ben HYVA FCA157.
- Thép cường lực AG700L.
- Chassi dập kép U 8x4.
- Động cơ Yuchai 6L350, 6 cylineders.
- Max HP: 350/ 2200rpm.
- Max torque: 1400Nm/ 1200-1700rpm.
- Hệ thống phun nhiên liệu BOSCH-Common rail.
- Ly hợp phi 430mm.
- Hộp số đồng tốc JSD 10 cấp tiến, 2 lùi.
- Cầu lap 4.875-13ton/ Cầu dầu 4.769-16ton.
- Tải trọng 15.95 ton.
- Tốc độ tối đa 94km/h điều kiện đủ tải.
- Tiêu hao 23L/100km điều kiện đủ tải.
- Cầu-LAP Mercedes Benz.
- Mẫu cabin H7 cải tiến, ốp cản kim loại.
- Khoảng sáng gầm cao 300mm.
- Khả năng leo dốc 35%.
- Lốp 12.00R20-18PR Linglong.
+Xe Ben ChengLong H5 350HP 6×4 Model LZ3250M5DB cầu láp, thùng vuông.
+ Xe Ben ChengLong H7 385HP 6×4 Model LZ3250M5DB cầu dầu, thùng vuông.
+Xe Ben ChengLong H7 350HP 8×4 Model LZ3315H5FB cầu láp , thùng Vát (U).
+Xe Ben ChengLong H7 350HP 8×4 Model LZ3315H5FB cầu dầu , thùng Vát (U).
+Xe Ben ChengLong H7 385HP 8×4 Model LZ3310M5FB cầu dầu , thùng Vuông.
- Tư vấn các thông tin xe trung thực, đầy đủ nhất.
- Hỗ trợ lái thử xe tại 63 tỉnh thành.
- Hưởng các chính sách bán hàng, bảo hành chính hãng.
- Hướng dẫn các thủ tục hỗ trợ tài chính, đăng ký, đăng kiểm.
----------------------------------------------
Bảo hành phụ tùng chính hãng - Hệ thống phân phối xe trên toàn quốc.
☎️ Hotline: 0968.972.839
Website: www.liugong-vietnam.vn
MODEL | LZ3315H5FB – cầu láp | LZ3311H5FB – cầu dầu |
ĐỘNG CƠ | Nhà máy: YUCHAI. Model động cơ YC6L350-50, tiêu chuẩn khí thải Euro 5, hệ thống phun nhiên liệu common-rail + SCR (của hãng BOSCH) | |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, có turbo tăng áp, làm mát bằng nước | ||
Đường kính x hành trình piston (mm): 113 x 140 | ||
Công suất max 350HP (257 Kw)/2200 r/min | ||
Mô men xoắn cực đại: 1400Nm tại 1200-1700r/min | ||
Dung tích xi lanh 8424 cm3, tỷ số nén 17:1. | ||
LY HỢP | Đĩa ma sát khô, dẫn dộng thủy lực, trợ lực khí nén, đường kính đĩa (mm) ø430 | |
HỘP SỐ | 10JSD140T, có đồng tốc, 10 số tiến + 2 số lùi | |
CẦU TRƯỚC | Tải trọng cầu 2×7 tấn | |
CẦU SAU | 2x13T, tỷ số truyền 4.875 | 2x16T, tỷ số truyền 4.769 |
HỆ THỐNG TREO | Hệ thống treo trước: 11 lá nhíp, dạng elip, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng | |
Hệ thống treo sau: 13 lá nhíp, dạng elip | ||
HỆ THỐNG PHANH | Hệ thống phanh khí mạch kép. WABCO. Hệ thống phanh đỗ xe cho bánh sau. Phanh khí xả động cơ. | |
KHUNG XE | Khung thang song song hình chữ U, tiết diện dạng chữ U 300(8+4), có phần khung gia cường | |
Thùng nhiên liệu 350 lít hợp kim nhôm, có nắp khóa nhiên liệu. | ||
HỆ THỐNG LÁI | Bộ chuyển hướng bóng tuần hoàn. Góc quay tối đa: bánh trong 46 °, bánh ngoài 36 ° | |
LỐP XE | 12.00R20 – 18PR (bố thép) | |
CABIN | Model H7 nóc thấp, cơ cấu lật chuyển bằng điện, 1 giường + 2 người, điều hòa, radio, kính 2 tầng điều khiển điện | |
HỆ THỐNG ĐIỆN | Ắc quy: 2x12V, 150Ah . Máy phát điện 28V, 70A. Điện áp 24V, máy khởi động: 24V; 7.5kw. | |
TY BEN | Hyva FC A157 | |
CẦU LÁP | CẦU DẦU | |
KÍCH THƯỚC (mm) | ||
Kích thước bao (mm) | 9180 x 2500 x 3440 | 9100 x 2500 x 3440 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 1950 + 3050 + 1350 | 1950 + 3050 + 1350 |
KHỐI LƯỢNG (kg) | ||
Tự trọng (kg) | 13.920 | 14.270 |
Tải trọng chuyên chở (kg) | 15.950 | 15.600 |
Tổng tải trọng (kg) | 30.000 | 30.000 |
THÔNG SỐ THÙNG | ||
Kích thước lòng thùng (mm) | 6400 x 2300 x 960 | 6400 x 2300 x 950 |
Vật liệu thùng | Thép độ cứng cao, chống mài mòn: AG700L | |
CÁC THÔNG SỐ KHÁC | ||
Tốc độ lớn nhất (km/h) | 94 | 90 |
Bán kính vòng quanh nhỏ nhất (m) | ≤ 24 | ≤ 24 |
Khả năng leo dốc (%) | 35 | 30 |
Khoảng sáng gầm xe tối thiểu (mm) | 300 | 300 |
Vòng quay tối thiểu (m) | 24 | 24 |