liugong-vietnam

Sản phẩm XE NÂNG Xe nâng Diesel CPCD30

Xe nâng Diesel CPCD30

Xe nâng Diesel CPCD30, tải trọng nâng 3 tấn, động cơ xinchai / isuzu, chiều cao nâng tiêu chuẩn 3m.
Hotline:

Xe nâng Diesel CPCD30

 

Năm 2017 LiuGong cải tiến cơ cấu lái bằng việc sử dụng vòng bi chất lượng cao, khả năng chịu tải lớn hơn. Ngoài ra hệ thống lái được thiết kế thêm phớt chắn bụi giúp vòng bi luôn hoạt động trong tình trạng sạch sẽ, nâng cao tuổi thọ vòng bi.

Từ năm 2017, LiuGong đã trang bị thêm lọc dầu hồi thủy lực - trước đây chỉ có trên xe Châu Âu và Nhật Bản, giúp tăng đáng kể hiệu suất và tuổi thọ hệ thống thủy lực.

Động cơ Xinchai / Isuzu được trang bị kim phun Bosch nhập khẩu tiết kiệm nhiên liệu, tăng công suất động cơ

Hệ thống lái thủy lực cải tiến nhẹ nhàng, chính xác.

Két nước làm mát cải tiến giúp nhiệt độ động cơ giảm xuống mức lý tưởng, tăng tuổi thọ động cơ

Phụ tùng có sẵn, đã được chuẩn hóa theo mã số

Màn hình đơn giản, dễ sử dụng, chính xác tuy nhiên vẫn đảm bảo hiển thị đầy đủ các thông số cảnh báo cần thiết cho lái xe.

Thông Tin Chung

1

Model

 

CPCD30

2

Kiểu động cơ

 

Diesel

3

Tải trọng nâng

kg

3,000

4

Tâm tải trọng

mm

500

Tải Trọng

5

Tự trọng (không tải)

kg

4,360

6

Tải trọng trục có tải / không tải , bánh trước

kg

6,610 / 1,850

7

Tải trọng trục có tải / không tải , bánh sau

kg

770 / 2,530

Lốp

8

Loại lốp

 

Bánh hơi

9

Số bánh xe (trước/sau)

 

2 / 2

10

Khoảng cách trục

mm

1,600

11

Cỡ lốp trước

 

28X9-15-12PR

12

Cỡ lốp sau

 

6.50-10-10PR

13

Độ rộng vệt bánh xe (trước/sau)

 

1,000 / 970

Bộ Công Tác

14

Chiều cao nâng lớn nhất

mm

3,000

15

Độ nâng tự do

mm

135

16

Chiều cao cột nâng

mm

2,124

17

Chiều cao cột nâng lớn nhất

mm

3,603

18

Góc nghiêng / ngả cột nâng

deg

6o / 12o

19

Chiều rộng kiện hàng

mm

1,100

20

Khoảng cách hai càng nâng (min/max)

mm

244 / 1,080

21

Kích thước càng nâng

mm

45 x 122 x 1,070

Khung

22

Chiều dài xe đến mặt càng nâng

mm

2,674

23

Chiều rộng tổng thể

mm

1,266

24

Chiều cao khung xe

mm

2,125

25

Bán kính quay vòng

mm

2,400

26

Fork Overhang

mm

496

27

Right Angle Stack

mm

2,150

28

Khoảng sáng gầm xe càng nâng

mm

130

29

Khoảng sáng gầm xe tâm trục trước

mm

140

Vận Hành

30

Tốc độ di chuyển (tải/không tải)

kph

19 / 18.5

31

Tốc độ nâng (tải/không tải)

ms

0.4 / 0.45

32

Tốc độ hạ (tải/không tải)

ms

0.46 / 0.4

33

Khả năng móc kéo tối đa có tải

kg

1,780

34

Khả năng leo dốc tối đa (tải/không tải)

%

18 / 20

Phanh

35

Phanh công tác

 

Phanh chân  / Thủy lực

36

Phanh tay

 

Phanh tay  / Cơ khí

Động Cơ

37

Hãng sản xuất

 

Xinchai

ISUZU – Nhập khẩu

38

model

 

A490BPG

C240PKJ

39

Tiêu chuẩn

 

China Tier II

China Tier II

40

Số xylanh

 

4

41

Dung tích xylanh

lít

2.54

2.40

42

Công suất

kw/rpm

36.8 / 2,650

34.5 / 2,500

43

Mô mem xoắn tối đa

N/m/rpm

148 / 1,900

139.3 / 1,800

Sản phẩm liên quan