Năm 2017 LiuGong cải tiến cơ cấu lái bằng việc sử dụng vòng bi chất lượng cao, khả năng chịu tải lớn hơn. Ngoài ra hệ thống lái được thiết kế thêm phớt chắn bụi giúp vòng bi luôn hoạt động trong tình trạng sạch sẽ, nâng cao tuổi thọ vòng bi.
Từ năm 2017, LiuGong đã trang bị thêm lọc dầu hồi thủy lực - trước đây chỉ có trên xe Châu Âu và Nhật Bản, giúp tăng đáng kể hiệu suất và tuổi thọ hệ thống thủy lực.
Động cơ Xinchai / Isuzu được trang bị kim phun Bosch nhập khẩu tiết kiệm nhiên liệu, tăng công suất động cơ
Hệ thống lái thủy lực cải tiến nhẹ nhàng, chính xác.
Két nước làm mát cải tiến giúp nhiệt độ động cơ giảm xuống mức lý tưởng, tăng tuổi thọ động cơ
Phụ tùng có sẵn, đã được chuẩn hóa theo mã số
Màn hình đơn giản, dễ sử dụng, chính xác tuy nhiên vẫn đảm bảo hiển thị đầy đủ các thông số cảnh báo cần thiết cho lái xe.
Thông Tin Chung |
||||
1 |
Model |
|
CPCD30 |
|
2 |
Kiểu động cơ |
|
Diesel |
|
3 |
Tải trọng nâng |
kg |
3,000 |
|
4 |
Tâm tải trọng |
mm |
500 |
|
Tải Trọng |
||||
5 |
Tự trọng (không tải) |
kg |
4,360 |
|
6 |
Tải trọng trục có tải / không tải , bánh trước |
kg |
6,610 / 1,850 |
|
7 |
Tải trọng trục có tải / không tải , bánh sau |
kg |
770 / 2,530 |
|
Lốp |
||||
8 |
Loại lốp |
|
Bánh hơi |
|
9 |
Số bánh xe (trước/sau) |
|
2 / 2 |
|
10 |
Khoảng cách trục |
mm |
1,600 |
|
11 |
Cỡ lốp trước |
|
28X9-15-12PR |
|
12 |
Cỡ lốp sau |
|
6.50-10-10PR |
|
13 |
Độ rộng vệt bánh xe (trước/sau) |
|
1,000 / 970 |
|
Bộ Công Tác |
||||
14 |
Chiều cao nâng lớn nhất |
mm |
3,000 |
|
15 |
Độ nâng tự do |
mm |
135 |
|
16 |
Chiều cao cột nâng |
mm |
2,124 |
|
17 |
Chiều cao cột nâng lớn nhất |
mm |
3,603 |
|
18 |
Góc nghiêng / ngả cột nâng |
deg |
6o / 12o |
|
19 |
Chiều rộng kiện hàng |
mm |
1,100 |
|
20 |
Khoảng cách hai càng nâng (min/max) |
mm |
244 / 1,080 |
|
21 |
Kích thước càng nâng |
mm |
45 x 122 x 1,070 |
|
Khung |
||||
22 |
Chiều dài xe đến mặt càng nâng |
mm |
2,674 |
|
23 |
Chiều rộng tổng thể |
mm |
1,266 |
|
24 |
Chiều cao khung xe |
mm |
2,125 |
|
25 |
Bán kính quay vòng |
mm |
2,400 |
|
26 |
Fork Overhang |
mm |
496 |
|
27 |
Right Angle Stack |
mm |
2,150 |
|
28 |
Khoảng sáng gầm xe càng nâng |
mm |
130 |
|
29 |
Khoảng sáng gầm xe tâm trục trước |
mm |
140 |
|
Vận Hành |
||||
30 |
Tốc độ di chuyển (tải/không tải) |
kph |
19 / 18.5 |
|
31 |
Tốc độ nâng (tải/không tải) |
ms |
0.4 / 0.45 |
|
32 |
Tốc độ hạ (tải/không tải) |
ms |
0.46 / 0.4 |
|
33 |
Khả năng móc kéo tối đa có tải |
kg |
1,780 |
|
34 |
Khả năng leo dốc tối đa (tải/không tải) |
% |
18 / 20 |
|
Phanh |
||||
35 |
Phanh công tác |
|
Phanh chân / Thủy lực |
|
36 |
Phanh tay |
|
Phanh tay / Cơ khí |
|
Động Cơ |
||||
37 |
Hãng sản xuất |
|
Xinchai |
ISUZU – Nhập khẩu |
38 |
model |
|
A490BPG |
C240PKJ |
39 |
Tiêu chuẩn |
|
China Tier II |
China Tier II |
40 |
Số xylanh |
|
4 |
|
41 |
Dung tích xylanh |
lít |
2.54 |
2.40 |
42 |
Công suất |
kw/rpm |
36.8 / 2,650 |
34.5 / 2,500 |
43 |
Mô mem xoắn tối đa |
N/m/rpm |
148 / 1,900 |
139.3 / 1,800 |