Tự trọng: 3800kg
Dung tích gầu: 0.8m3
Sức nâng: 1.6 tấn
Chiều cao: 3200mm
Động cơ YN27GBZ - 58kW
Bảo hành 1200h/năm, dịch vụ sau bán hàng 24/7.
Máy xúc lật LaiGong WL926 trang bị động cơ Yunnei YN27GBZ ( 58/2400 kW/rpm), dung tích gầu tiêu chuẩn 0.8m3, sức nâng lên tới 1600kg, chiều cao xả tải 3160mm, phù hợp với việc xúc vật liệu, nông sản, khoai mỳ, dăm gỗ,...
Máy xúc lật LaiGong WL926 trang bị động cơ 4 máy thương hiệu Yunei 58kW - dòng động cơ phổ biến nhất tại thị trường với phân khúc xúc lật nhỏ. Máy xúc lật LaiGong WL926 còn hỗ trợ thêm hệ thống lọc ướt và hộp số đa cấp giúp tiết kiệm nhiên liệu bền bỉ động cơ và thích hợp làm việc trong các môi trường địa hình phức tạp.
Cabin Máy xúc lật LaiGong WL926 thiết kế không gian rộng rãi, ghế đệm điều chỉnh phù hợp với từng người lái, tầm nhìn thoáng rộng. Điều khiển 1 tay chang thủy lực nhẹ nhàng êm ái giúp tiết kiệm thời gian so với cơ khí. Ngoài ra cabin còn được trang bị Radio với hệ thống âm thanh Hifi chắc chắn sẽ làm hài lòng cả những khách hàng khó tính nhất.
LaiGong WL926T - kẹp gỗ
Với hệ thống kho bãi, đại lý, dịch vụ sau bán hàng trên toàn quốc luôn đáp ứng, xử lý yêu cầu kĩ thuật của khách hàng tốt nhất, hài lòng nhất. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn hỗ trợ tư vấn để lựa chọn được dòng xe tốt nhất đáp ứng cho công việc và sinh lợi cao.
Địa Chỉ : 1005 Quốc Lộ 1A Phường Thới An, Quận 12 TP.HCM
Hotline : Mr Chỉnh - 0968972839
Email : chinhnguyen20789@gmail.com
MÔ TẢ |
ĐƠN VỊ |
ZL16 |
Tự Trọng |
Kg |
3500 |
Dung tích gầu tiêu chuẩn |
m3 |
0.8 |
Tải trọng nâng |
Kg |
1750 |
Độ rộng gầu xúc |
mm |
1750 |
Kích thước |
||
Chiều cao đổ vật liệu lớn nhất |
mm |
3200 |
Cự ly xả tải |
mm |
|
Khoảng cách trục |
mm |
2150 |
Kích thươc tổng thể (DxRxC) |
mm |
5200x1770x2750 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất |
mm |
5020 |
Hộp số | loại | Thủy lực |
Tốc độ tiến lớn nhất |
Km/h |
0-23 |
Tốc độ lùi lớn nhất |
Km/h |
0-16 |
Tổng thời gian một chu trình |
S |
9 |
Động cơ |
Weichai Huayuan Diezel 4 xylanh |
|
Model |
|
ZH4102 |
Công suất / vòng quay |
Kw/rpm |
48/2400 |
Quy cách lốp |
|
20.5-16 |
Cabin |
|