Tự trọng: 5000kg
Dung tích gầu 1.1 m3
Tải trọng nâng 2 tấn
Chiều cao đổ: 3.390m
Động cơ YN38GBZ - 76kW.
Bảo hành 1 năm, dịch vụ sau bán hàng 24/7.
Máy xúc lật LaiGong WL928 thiết kế nhỏ gọn, với dung tích gầu 1.1m3 trang bị động cơ 76 (kW) đáp ứng cho nhiều công việc như xúc vật liệu xây dựng, xúc nông sản, phân bón, khoai mỳ, hoạt động tốt trong các nhà máy chế biến, cho tới các cửa hàng, san lấp mặt bằng, trạm trộn bê tông nhỏ.
Máy xúc lật Trung Quốc LaiGong 928 có sức nâng tiêu chuẩn 2 tấn với chiều cao nâng lên tới 3.390m, trang bị hộp số tự động và tay chang thủy lực loại 1 tay chang, dễ dàng thao tác vận hành và năng suất hiệu quả cao.
Cabin xe xúc lật WL928 thiết kế theo tiêu chuẩn Châu Âu, với hệ thống ghế hơi điều khiển, vô - lăng lái trợ lực, cơ cấu khóa an toàn, không gian vận hành thoải mái, tầm quan sát rộng.
Động cơ Yunnei YN38GBZ - công suất 76/2400 (kW/2400) được trang bị trên xe xúc lật nhỏ LaiGong WL928 hoạt động bền bỉ mạnh mẽ, động cơ 4 xylanh ít tiêu hao nhiên liệu.
Ngoài ra xe xúc lật LaiGong WL928 có nhiều option như: Kẹp gỗ, càng nâng, tháo lắp nhanh, và cơ cấu cần dài đổ cao.
Với hệ thống kho bãi, đại lý, dịch vụ sau bán hàng trên toàn quốc luôn đáp ứng, xử lý yêu cầu kĩ thuật của khách hàng tốt nhất, hài lòng nhất. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn hỗ trợ tư vấn để lựa chọn được dòng xe tốt nhất đáp ứng cho công việc và sinh lợi cao.
Địa Chỉ : 1005 Quốc Lộ 1A Phường Thới An, Quận 12 TP.HCM
Hotline : Mr Chỉnh - 0968972839
Email : chinhnguyen20789@gmail.com
MÔ TẢ |
ĐƠN VỊ |
ZL16T |
Tự Trọng |
Kg |
3500 |
Dung tích gầu tiêu chuẩn |
m3 |
0.8 |
Tải trọng nâng |
Kg |
1600 |
Độ rộng gầu xúc |
mm |
1750 |
Kích thước |
||
Chiều cao đổ vật liệu lớn nhất |
mm |
3200 |
Cự ly xả tải |
mm |
|
Khoảng cách trục |
mm |
2150 |
Kích thươc tổng thể (DxRxC) |
mm |
5200x1770x2750 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất |
mm |
5020 |
Hộp số | loại | Thủy lực |
Tốc độ tiến lớn nhất |
Km/h |
0-23 |
Tốc độ lùi lớn nhất |
Km/h |
0-16 |
Tổng thời gian một chu trình |
S |
9 |
Động cơ |
Yunnei Diezel 4 xylanh |
|
Model |
|
490turbo |
Công suất / vòng quay |
Kw/rpm |
55/2400 |
Quy cách lốp |
|
20.5-16 |
Cabin |
|