Máy xúc lật LaiGong WL933, dung tích gầu 1.5m3, sức nâng 2500kg, tự trọng 6100kg, động cơ Yuchai YCD4J22T - 85kW. Bảo hành 1 năm, dịch vụ sau bán hàng 24/7.
Máy xúc lật LaiGong WL933 được sản xuất theo dây truyền tự động tại nhà máy tại Trung Quốc, Nhà Máy Laigong có tổng diện tích hơn 100.000m³ với khu vực sản xuất là 35.000m³ . Hiện tại, tập đoàn LaiGong là đơn vị sản xuất máy công trình nhỏ có thương hiệu tầm cỡ tại Trung Quốc với hơn 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết bị máy xúc lật.
Máy xúc lật LaiGong WL933 trang bị động cơ Yuchai YCD4J22T - 85kW.
Máy xúc lật LaiGong WL933 sản phẩm được thiết kế với động cơ Yuchai công suất lên 85kW - công nghệ Turbo tăng áp tiết kiệm nhiên liệu hiệu suất cao. Hộp số đa cấp và hệ thống lọc ướt ( 2 tầng lọc ) - là trang bị đáng giá cho dòng xe xúc lật mini này đảm bảo động cơ luôn nhận được luồng khí chất lượng tốt sạch nhất, đặc biệt phù hợp cho các doanh nghiệp sản xuất có môi trường nhiều bụi như nông sản , dăm gỗ, thức ăn chăn nuôi, giúp máy hoạt động mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu.
Xe xúc lật LaiGong WL933 có chiều cao đổ vật liệu lên tới 3m5 do được trang bị bộ mâm 16/70 - 24 cùng thiết kế khung sườn hiện đại, Xe Xúc lật Laigong WL933 hoàn toàn đáp ứng đổ vật liệu lên các dòng xe ben xe tải 14 - 16 tấn hay các thao tác dồn, vun đống.
Với hệ thống kho bãi, đại lý, dịch vụ sau bán hàng trên toàn quốc luôn đáp ứng, xử lý yêu cầu kĩ thuật của khách hàng tốt nhất, hài lòng nhất. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn hỗ trợ tư vấn để lựa chọn được dòng xe tốt nhất đáp ứng cho công việc và sinh lợi cao.
Địa Chỉ : 1005 Quốc Lộ 1A Phường Thới An, Quận 12 TP.HCM
Hotline : Mr Chỉnh - 0968972839
Email : chinhnguyen20789@gmail.com
MÔ TẢ |
ĐƠN VỊ |
ZL20 |
Tự Trọng |
Kg |
5500 |
Dung tích gầu tiêu chuẩn |
m3 |
1.3 |
Tải trọng nâng |
Kg |
2000 - 2300 |
Độ rộng gầu xúc |
mm |
2250 |
Kích thước |
||
Chiều cao đổ vật liệu lớn nhất |
mm |
3600 |
Cự ly xả tải |
mm |
|
Khoảng cách trục |
mm |
2250 |
Kích thươc tổng thể (DxRxC) |
mm |
6600x2050x2870 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất |
mm |
5300 |
Hộp số | loại | Thủy lực |
Tốc độ tiến lớn nhất |
Km/h |
0-23 |
Tốc độ lùi lớn nhất |
Km/h |
0-16 |
Tổng thời gian một chu trình |
S |
9 |
Động cơ |
Yuchai Diezel 4 xylanh |
|
Model |
|
YCD4T22T-105 |
Công suất / vòng quay |
Kw/rpm |
78/2400 |
Quy cách lốp |
|
16/70-20 |
Cabin |